Camera Hikvison HIK-IP6542FWD-IWS là một trong các dòng camera được người dùng lựa chọ nhiều nhất trên thị trường nhờ tính năng chống ngược sáng và là 1 camera bán cầu. Dòng sản phẩm được phân phối bởi HIKvison trên toàn quốc và bảo hành 24 tháng trong quá trình khách hàng sử dụng.
Thông số và giá bán camera Hikvison HIK-IP6542FWD-IWS

– Độ phân giải cao lên đến 4 megapixel – Màn chập điện tử tự động – 2 luông video kép – Ống kính cố định 2.8mm / 4mm/6mm – Chống ngược sáng 120dB Wide Dynamic Range – Giảm nhiễu kỹ thuật số 3D – điều chỉnh 3-trục – Hỗ trợ on-board lưu trữ lên đến 128GB – Nguồn cấp: DC12V & PoE – Hồng ngoại lên đến 10m – Tiêu chuẩn ngoài trời IP67 – Bảo vệ tác động IK08 -S: Tích hợp microphone, âm thanh, báo động vào/ra -W: Tích hợp Wi-Fi – Theo dõi di động thông qua EZVIZ P2P hoặc iVMS-4500

Thông số và giá bán camera Hikvison HIK-IP6542FWD-IWS


Camera
Image Sensor: 1/3″ Progressive Scan CMOS
Min. Illumination: 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR
Shutter time: 1/3 s to 1/10,000 s
Lens: 2.8mm, 4mm, 6mm @ F2.0, angle of view: 106°(2.8mm), 83°(4mm), 55.4°(6mm)
Lens Mount: M12
Adjustment Range: Pan: -30° ~ 30°, Tilt: 0 ~ 75°, Rotation: 0 ~ 360°
Day& Night: IR cut filter with auto switch
Wide Dynamic Range: 120 dB
Digital noise reduction: 3D DNR
Compression Standard
Video Compression: H.264/MJPEG/H.264+
H.264 code profile: Main Profile
Video bit rate: 32Kbps~16Mbps
Audio Compression: -S: G.711/G.722.1/G.726/MP2L2
Audio bit rate: 64Kbps(G.711) / 16Kbps(G.722.1) / 16Kbps(G.726) / 32-128Kbps(MP2L2)
Dual Stream: Yes
Image
Max. Image Resolution: 2688 × 1520
Frame Rate: 50Hz: 20fps (2688×1520), 25fps(1920×1080), 25fps(1280×720)
60Hz: 20fps (2688×1520), 30fps (1920×1080), 30fps(1280×720)
Image Settings: Rotate Mode, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness adjustable by client software orweb browser
BLC: Yes, zone configurable
ROI: Support
Network
Network Storage: NAS (Support NFS,SMB/CIFS), ANR
Alarm Trigger: Motion detection, Dynamic analysis, Tampering alarm
Protocols: TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE,NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour
Security: One-key reset, flash-prevention, dual streams, heartbeat, mirror, password protection, privacy
mask, Watermark, IP address filtering, Anonymous access
System Compatibility: ONVIF (Profile S, Profile G), PSIA, CGI, ISAPI
Interface
Audio: 1-ch 3.5 mm audio in (Mic in/Line in)/out interface (-S model)
Communication Interface: 1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface
Alarm: 1x alarm I/O *only for –S models
On-board storage: Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB
Reset Button: Yes
Wi-Fi Specification (-W)
Wireless Standards: IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n
Frequency Range: 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz
Channel Bandwidth: 20/40MHz Support
Modulation Mode: 802.11b: CCK, QPSK, BPSK
802.11g/n: OFDM
Security: 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS
Transmit Power: 11b: 17±1.5dBm @ 11Mbps
11g: 14±1.5dBm @ 54Mbps
11n: 12.5±1.5dBm
Receive Sensitivity: 11b: -90dBm @ 11Mbps (Typical)
11g: -75dBm @ 54Mpbs (Typical)
11n: -74dBm (Typical)
Transmission Rate: 11b: 11Mbps
11g: 54Mbps
11n: up to 150Mbps
Wireless Range: 50m(depend on environment)
Protocols: 802.11b: CCK, QPSK, BPSK, 802.11g/n: OFDM
General
Operating Conditions: -30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F)
Humidity 95% or less (non-condensing)
Power Supply: DC12V ± 25%, PoE (802.3af Class 3)
Power Consumption: Max. 5W
Impact Protection: IK08 Protection Level
Weather Proof: IP67
IR Range: 10 meters
Dimensions: 99.3×96.7×52.8 mm
Weight: 600 g (1.32 lbs)
NOTE:: “-W” series support Wi-Fi (802.11b/g/n) and the modules with Wi-Fi function don’t support
the 802.1X protocol.