1 Attachment(s)
Tổng hợp phần mềm Xem Camera trên Điện Thoại Máy Tính Upadate T1.2024
Công ty chúng tôi vừa tổng hợp các phần mềm Xem Camera trên điện thoại máy tính mới nhất năm 2024, để hổ trợ khách hàng trong quá trình sử dụng các dòng Camera Quan Sát có thể tải về phiên bản tương ứng của dòng Camera và xem được trên điện thoại máy tính dễ dàng nhất.
Tổng hợp phần mềm Xem Camera trên Điện Thoại Máy Tính Upadate T1.2024
Hiện trên thị trường có rất nhiều dòng Camera đang được ưa chuộng và đa dạng thương hiệu như Camera Dahua, Vantech, Questek, SamSung, BenCo, Hkvison, Kbvison, Avtech ...... Do đó tương ứng với các dòng camera là các phần mềm xem camera trên điện thoại máy tính khác nhau.
Khách hàng chỉ cần chọn dòng Camera mà mình lắp đặt sau đó tìm tên phần mềm tương ứng và tải về cài đặt cùng với nhập thông số là có thể sử dụng được dễ dàng và nhanh chóng.
Đính kèm 11851
Chúng tôi phân loại các phần mềm theo từng dòng Camera Series để thuận lợi hơn cho người dùng.
- Phần mềm xem trên máy tính: CMS hoặc PSS
- Phần mềm xem trên điện thoại
Lưu ý: “X” là thay thế số kênh. Ví dụ VP-X60AHD là đại diện cho các mã đầu ghi VP-460AHD, VP-860AHD, VP-1660AHD
Mã đầu ghi |
IPHONE |
IPAD |
ANDROID |
Windows mobile |
Phần mềm |
Cổng |
Phần mềm |
Cổng |
Phần mềm |
Cổng |
Phần mềm |
Cổng |
I. Dòng công nghệ AHD |
VP-X60AHD, VP-X160AHD,VPM-X60AHD |
Vmeye super |
34567 |
vMeyeSuperHD |
34567 |
Vmeye super |
34567 |
mEyePro |
34567 |
VP-X61 AHD |
QMeye |
5800 |
QMeye |
5800 |
QMeye |
5800 |
QMeye |
5800 |
VP-X63AHD, VPS-X63AHD |
Iwatch DVR ii |
80 |
Iwatch DVR ii |
80 |
Iwatch DVR ii |
80 |
Iwatch DVR ii |
80 |
II. Dòng công nghệ HD-CVI |
VP-X50CVI, VP-X53CVI, VP-X51CVI |
iDMSS |
37777 |
iDmss HD lite |
37777 |
gDMSS |
37777 |
WDMSS |
37777 |
VP-X54CVI |
QMeye |
5800 |
QMeye |
5800 |
QMeye |
5800 |
QMeye |
5800 |
III. Dòng công nghệ IP |
VP-180S, 180H (mới), 151C |
QMeye |
5800 |
QMeye |
5800 |
QMeye |
5800 |
QMeye |
5800 |
VP-181A, 152A, 180H (cũ) |
NVSIP |
NVSIPID |
NVSIP |
NVSIPID |
NVSIP |
NVSIPID |
NVSIP |
NVSIPID |
VP-X60NVR |
Xmeye |
34567 |
Xmeye |
34567 |
Xmeye |
34567 |
|
|
NVR VP-2641HD |
NVSIP |
9101 |
NVSIP |
9101 |
NVSIP |
9101 |
NVSIP |
9101 |
IV. Dòng công nghệ Analog |
X800 |
mEyePro, Naway, Naway+ |
8888 |
Asee/eZeye |
8888 |
mEyePro, Naway, Naway+ |
8888 |
mEyePro/Asee |
8888 |
X200 |
IDMSS |
37777 |
IDMSS |
37777 |
IDMSS |
37777 |
WDMSS |
37777 |
X100 |
Iwatch DVR ii |
80 |
Iwatch DVR ii |
80 |
Iwatch DVR ii |
80 |
Iwatch DVR ii |
80 |
V. Giải pháp SmartHome |
VP-X10SH |
Vantech_V1 |
|
Vantech_V1 |
|
Iwatch DVR |
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Questek
- Phần mềm xem trên máy tính: CMS
- Phần mềm xem trên điện thoại
SERIES |
IPHONE |
IPAD |
Android |
Android tab |
Windows mobile |
Phần mềm |
Cổng |
Phần mềm |
Cổng |
Phần mềm |
Cổng |
Phần mềm |
Cổng |
Phần mềm |
Cổng |
Series
6100 |
6100 |
vMeyeSuper |
34567 |
vMeyeSuperHD |
34567 |
vMeyeSuper |
34567 |
vMeyeSuper |
34567 |
vMeye |
34599 |
6100ai |
vMeyeSuper |
34567 |
vMeyeSuperHD |
34567 |
vMeyeSuper |
34567 |
vMeyeSuper |
34567 |
|
|
6100(eu) |
ezeye - aseepro - VMeyePro |
34599 |
ezeye - aseepro - VMeyePro |
34599 |
ezeye - aseepro - VMeyePro |
34599 |
ezeye - aseepro - VMeyePro |
34599 |
|
|
6100i |
NVSIP |
CHẠY NET ID |
NVSIP |
CHẠY NET ID |
NVSIP |
CHẠY NET ID |
NVSIP |
CHẠY NET ID |
|
|
6100(eu) HDCVI |
vieweasyV2 - kmeye4 |
34600 |
vieweasyV2 - kmeye4 |
34600 |
vieweasyV2 - kmeye4 |
34600 |
vieweasyV2 - kmeye4 |
34600 |
|
|
6116 HDCVI |
idMSS |
37777 |
idMSS |
37777 |
gdMSS |
37777 |
gdMSS |
37777 |
|
|
6100 HDCVI_A_B |
iMMS |
37777 |
iMMS |
37777 |
Questek_MMS |
37777 |
Questek_MMS |
37777 |
|
|
6100 AHD |
vMeyeSuper |
34567 |
vMeyeSuperHD |
34567 |
vMeyeSuper |
34567 |
vMeyeSuper |
34567 |
|
|
Series
6200 |
6200 (cũ) |
Naway (cũ) |
8888 |
Naway |
8888 |
Naway+ |
8888 |
Naway+ |
8888 |
|
|
6200 |
imseye |
5000 |
imseye |
5000 |
imseye |
8000 |
imseye |
8000 |
imseye |
8000 |
6200AHD |
n_eye |
5000 |
n_eye |
5000 |
n_eye |
5000 |
n_eye |
5000 |
|
|
Series 6300 |
iWatch DVR II |
80 |
iWatch DVR II |
80 |
iWatch DVR II |
80 |
iWatch DVR II |
80 |
iWatch DVR II |
80 |
Scdvr |
80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Series 6400 |
SuperlivePro - Superlive IPC |
80 |
SuperliveHD |
80 |
SuperlivePro - Superlive IPC |
80 |
SuperlivePro |
80 |
SuperCam |
80 |
SuperCMS |
80 |
SuperCMS |
80 |
SuperCMS |
80 |
SuperCMS |
80 |
|
|
Series 8400AHD |
SuperlivePro - Superlive IPC |
80 |
SuperliveHD |
80 |
SuperlivePro - Superlive IPC |
80 |
SuperlivePro |
80 |
SuperCam |
80 |
Series 6500 |
zMeye |
3357 |
zMeye |
3357 |
|
|
|
|
|
|
Series 6600 |
6604/6608 |
Vacronviewer |
9000 |
Vacronviewer |
9000 |
Vacronviewer |
9000 |
Vacronviewer |
9000 |
Castillo Player |
15961 |
6616 |
Tmeye+ |
101 |
Tmeye+ |
101 |
TmeyePro |
101 |
TmeyePro |
101 |
Tmeye |
101 |
Series 6700 |
Tmeye+ |
101 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Series 6800 |
viewcam |
9000 - 85 |
viewcam |
9000 - 85 |
viewcam |
9000 - 85 |
viewcam |
9000 - 85 |
|
|
Series QUESTEKWIN |
Questekview1 |
9000 - 85 |
Questekview1 |
9000 - 85 |
Questekview1 |
9000 - 85 |
Questekview1 |
9000 - 85 |
|
|
Series 6900 |
6900 |
asee+ |
8888 |
asee+ |
8888 |
asee+ |
8888 |
asee+ |
8888 |
|
|
6900 (ver3) |
QMEye |
5800 |
QMEye |
5800 |
QMEye |
5800 |
QMEye |
5800 |
|
|
Series IP 905 |
IP905 (seri B) |
Bi smart eye |
80 |
Bi smart eye |
80 |
Bi smart eye |
80 |
Bi smart eye |
80 |
|
|
|
camviewer |
80 |
camviewer |
80 |
camviewer |
80 |
camviewer |
80 |
|
|
IP905 (seri L) |
ismartview - ismartviewpro |
80 |
ismartview - ismartviewpro |
80 |
ismartview - ismartviewpro |
80 |
ismartview - ismartviewpro |
80 |
|
|
Series IP 907 (CL) |
vmeyesuper |
34567 |
vmeyesuper |
34567 |
vmeyesuper |
34567 |
vmeyesuper |
34567 |
|
|
Series QUESTEKONE |
QUESTEK VIEW 2 - cctvview |
8000 |
cctvviewHD |
8000 |
QUESTEK VIEW 2 - cctvview |
8000 |
cctvviewHD |
8000 |
|
|
Series IP 9000 &
NVR 9000 |
IP 9000 |
vmeyesuper |
34567 |
vmeyesuper |
34567 |
vmeyesuper |
34567 |
vmeyesuper |
34567 |
|
|
IP 9000A |
vmeyesuper |
34567 |
vmeyesuper |
34567 |
vmeyesuper |
34567 |
vmeyesuper |
34567 |
|
|
IP9000KIP |
Meye |
18611 |
Meye |
18611 |
Meye |
18611 |
Meye |
18611 |
|
|
NVR 9000 |
vmeyesuper |
34567 |
vmeyesuper |
34567 |
vmeyesuper |
34567 |
vmeyesuper |
34567 |
|
|
Series CARD GHI HÌNH |
NVmobil |
8080 |
NVmobil |
8080 |
NVmobil |
8080 |
NVmobil |
8080 |
|
|
3. Hikvision
- Phần mềm xem trên máy tính
PC, Laptop: iVMS 4200 dành riêng cho hệ điều hành windows.
MAC: iVMS 4200 phiên bản dành cho MAC.
- Phần mềm xem trên điện thoại
Cho Smart Phone (IOS, Android, Window Phone) sử dụng phần mềm iVMS-4500 lite
Cho Ipad / máy tính bảng: sử dụng phần mềm iVMS-4500 lite hoặciVMS 4500 HD.
Riêng hệ điều hành Window Phone chỉ sử dụng phần mềm iVMS-4500 lite.
Cổng (Port): 8000
4. Dahua
- Phần mềm xem trên máy tính: phần mềm PSS, CMS
- Phần mềm xem trên điện thoại
IOS: phần mềm IDMSS lite
Android: phần mềm gDMSS lite cho Smart Phone, phần mềm gDmss HD lite cho máy tính bảng
Cổng (Port): 37777
5. Astech
Mã Đầu Ghi |
Máy Tính |
Điện Thoại |
OEM 8016D, OEM 8008D, OEM 8004D |
CMS 2000 |
ATV_AHD |
AST-7004D, ADVR7004B-LM, ADVR7008B-LM, AVR 5316LM, ADVR7016DA-LM |
CMS |
Vmeye , Xmeye |
NVR-504 (Bộ KIT WIFI) |
|
ESeeNet+ |
TVR6104L-AM |
|
VSS mobile |
NVR 6008T-PL, NVR 6004T-PL, NVR 3004 |
|
Xmeye |
AST NVR5008, NVR IPC-KIT05 |
CMS 2.0 |
NVSIP |
AST-7004HD |
CMS |
Vmeye , Xmeye |
HCVR5216A |
PSS |
GDMSS , IDMSS |
AST5308HD |
CMS |
Vmeye , Xmeye |
6. HDPro
- Phần mềm xem trên máy tính: CMS
- Phần mềm xem trên điện thoại: IOS, Android: phần mềm Xmeye
– Cổng: 34567 Window Phone: phần mềm Vmeye
– Cổng: 34599
7. Benco
- Phần mềm xem trên điện thoại: vMEyeSuper
– Cổng 34567, 34599 Hoặc phần mềm IDMSS lite
– Cổng 37777
8. Abell
- Phần mềm xem qua điện thoại Bằng tên miền và địa chỉ IP: vMeyeSuper
- Chỉ xem được với hệ điều hành iOS và Android Với công nghệ điện toán đám mây: vMeyeCloudLite.
- Cổng: 34567
9. Vdtech
- Phần mềm xem qua điện thoại: Dòng đầu BV: vMeyeSuper
- Cổng: 34567 hoặc Vmeye, Vmeye Plus
– Cổng 34599 Dòng đầu HA-HF: sử dụng Cplayer
– Cổng 15961 10. Samtech
- Phần mềm xem qua máy tính: CMS
- Phần mềm xem qua điện thoại: vMeyeSuper
- Cổng: 34567
11. Avtech
- Phần mềm xem qua điện thoại: EagleEyes với tất cả các hệ điều hành
- Cổng: 80
12. Samsung
- Phần mềm xem qua điện thoại: IPOLIS mobile
- Cổng: 8081 – 9004
13. Tibet
- Phần mềm xem qua điện thoại: i-smartViewer
- Cổng: 9091
14. KCE
- Phần mềm xem qua điện thoại: KMCS2
– MobileViewer
– riêng đầu mã K4 dùng ACS - Cổng : 9010 15. JUAN
- Phần mềm xem qua điện thoại: IOS: ESEENET+
– cổng 80 Android: Eseenet Esee
– cổng 80
16. KBVISION
- Phần mềm xem trên máy tính: phần mềm KBiVMS
- Phần mềm xem trên điện thoại: KBVISION Lite (miễn phí), KBVISION Pro (mất phí)
- Phần mềm xem trên máy tính bảng: KBVISION HD (miễn phí), KBVISION HD Pro (mất phí)
Các cổng mặc định của các phần mềm
Cổng |
Phần mềm |
34567 |
Xmeye |
100 |
Meye , Meye free,MeyePlus , Streaming |
101,111 |
Tmeye , Tmeye+, Tmeye free |
3357 |
zMeye , zMeyePlus, zMeye free |
8000 |
IMSeye , IMSeye(old) , IMSeyePro |
6802 |
DVRMobile |
18004 |
APlayer, APlayer+, APlayerPro, ASee, ASee+, ASeePro,ASeeProHD, ASee free, EZeye, SwannView |
37777 |
GDMSS , IDMSS |
34567 |
Super vMeye, vMeyesuper |
34599 |
vMeye , vMeye free , vMeyeHD, vMeye+(imac) |
7050 |
Super KWeye+, KWeye, KWeye+, KWeye(imac) |
15961 |
KMeye, Super KMeye4, KMeye4, SmartHD, Cplayer |
15966 |
HBPlayer , DVRPlayer , DVRPlayer+ , Viscoo |
8101 |
DVRPlayer+(imac) |
10510 |
Mobileeye, MobileEye_client(imac) |
8888,8866,8855 |
Naway, Naway+ , Naway pro |