5 Attachment(s)
UniFi AP In-Wall thiết bị thu sóng WiFi trong Hộ Gia Đình
UniFi AP In-Wall thiết bị thu sóng WiFi trong Hộ Gia Đình với công nghệ hiện đại nhất hiện nay cho phép hoạt động trên 2 băng tần là 5Ghz và băng tần 2,4 Ghz, cho phép tốc độ kết nối lên đến 150 Mbps được thiết kế cực kỳ nhỏ gọn và tinh tế, đem lại vẻ sang trọng
UniFi AP In-Wall thiết bị thu sóng WiFi trong Hộ Gia Đình
Thiết bị UniFi AP In-Wall được sử dụng chủ yếu cho các hộ gia đình, văn phòng cơ quan, nhà hàng, khách sạn, quán cà phê, các biệt thự nghỉ dưỡng, ký túc xá, căn hộ cao cấp. Đặc biệt các phòng cách âm nên sử dụng thiết bị UniFi AP In-Wall cho từng phòng
Đính kèm 10072
► Với cấu hình phần cứng mạnh mẽ, cách cấu hình UniFi AP In-Wall đơn giản có thể mở rộng cho phép kết nối hàng ngàn thiết bị UniFi mà vẫn duy trì được một hệ thống mạng hợp nhất nhờ vào phần mềm quản lý UniFi Controller
Đính kèm 10073
Tính bảo mật được nâng cao cho toàn bộ hệ thống, cùng với nhiều tính năng nổi bậc được cộng thêm khác giúp người sử dụng tiết kiệm được thời gian cấu hình WiFi, mang đến hiệu quả cao sử dụng cao nhất với mức chi phí thấp nhất nên UniFi UAP-IW In-Wall cũng là sự lựa chọn thích hợp cho các doanh nghiệp có nhiều chi nhánh, cửa hàng hoặc nhà xưởng.
Đính kèm 10074
Mô hình hoạt động của thiết bị UniFi AP In-Wall
Đính kèm 10075
Thông số kỹ thuật của UniFi AP In-Wall:
Dimensions |
114.6 x 70.6 x 28.5 mm (4.51 x 2.78 x 1.12 in) |
Weight |
117 g (4.127 oz) |
Networking Interface |
(3) 10/100 Ethernet Ports |
Buttons |
Reset |
Antennas |
1 dBi |
Wifi Standards |
802.11 b/g/n |
Power Method |
UniFi Switch |
Maximum Power Consumption |
6W |
Max TX Power |
17 dBm |
BSSID |
Up to Four Per Radio |
Power Save |
Supported |
Wireless Security |
WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
Certifications |
CE, FCC, IC |
Mounting |
1-Gang Electrical Wall Box (Not Included) |
Operating Temperature |
-10 to 70° C (14 to 158° F) |
Operating Humidity |
5 to 95% Noncondensing |
VLAN |
VLAN 802.1Q |
Advanced QoS |
Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation |
Supported |
WMM |
Voice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients |
100+ |
802.11n |
6.5 Mbps to 150 Mbps (MCS0 - MCS7, HT 20/40) |
802.11b |
1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
Đính kèm 10076
Giá bán vui lòng liên hệ : 0909.599.490
Nhận đặt hàng vào giao hàng trên toàn quốc.
Xem thêm: >>> UniFi AC LR thiết bị WiFi hiện đại hổ trợ 100 kết nối
Xem thêm: >>> UniFi AC Pro thiết bị thu phát sóng WiFi chuyên dụng
Xem thêm: >>> UniFi AC Mesh Pro thiết bị thu phát sóng WiFi công cộng