1 Attachment(s)
Thông số kỹ thuật Camera Hikvision HIK-IP6510F
Thông số kỹ thuật Camera Hikvision HIK-IP6510F, một trong các sản phẩm đang được phân phối trên thị trường Việt Nam và bảo hành chính hãng Hikvision Việt Nam trong vòng 2 năm kể từ nhà sản xuất tại các điểm lắp đặt sản phẩm Hikvision trên toàn quốc.
Thông số kỹ thuật Camera Hikvision HIK-IP6510F
– Độ phân giải 1.3 megapixel (1280 x 960) – Chuẩn nén video với tỉ lệ nén cao – Cảm biến CMOS – Thiết kế nhỏ đẹp – Hỗ trợ nguồn PoE (Power over Ethernet) – Tích hợp khe căm thể nhớ Micro SD/SDHC/SDXC lên tới 64 GB – Giảm nhiễu 3D DNR Bảo hành: 24 tháng Hãng sản xuất: Hikvision
Mã nhận diện sản phẩm trên thị trường: HIK-IP6510F
Camera HIK-IP6510F là dạng CAMERA MINI DOME IP 1.3MP
Đính kèm 7455
Thông số kỹ thuật Camera Hikvision HIK-IP6510F
HIK-IP6510F |
Camera |
|
Image sensor |
1 /3” progressive scan CMOS |
Min. illumination |
Color: 0.01 lux@F1.2, AGC On; 0.028lux@F2.0, AGC OnB/W: 0.001 lux@F1.2, AGC On; 0.0028lux@F2.0. AGC On |
Shutter time |
1 /3s ~ 1/100,000s |
Lens |
4 mm@F2.0, angle of view: 73.1° (4mm )(2.8 mm, 6mm optional ) |
Lens mount |
M12 |
Day & night |
Electronic |
Adjustment angle |
Pan: ±15°, tilt: 0~90°, rotation: ±15° |
Digital noise reduction |
3 D DNR |
Wide dynamic range |
Digital WDR |
Backlight compensation |
Yes, zone configurable |
Compression standard |
|
Video compression |
H.264 / MJPEG |
H.264 compression profile |
Baseline/ Main profle |
Bit rate |
32 Kbps ~ 8 Mbps |
Image |
|
Max. image resolution |
1280 x 960 |
Frame rate |
50 Hz: 25fps (1280 × 960), 25fps (1280 x 720), 25fps (704 x 576), 25fps (640 x 480)60 Hz: 30fps (1280 × 960), 30fps (1280 x 720), 30fps (704 x 576), 30fps (640 x 480) |
Image settings |
Rotate mode, saturation, brightness, contrast adjustable through client software or web browser |
Network |
|
Network storage |
NAS |
Alarm trigger |
Motion detection, tampering alarm, network disconnect, IP address conflict, storage exception, storage error, intrusion detection, line crossing detection |
Protocols |
TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
System compatibility |
ONVIF, PSIA, CGI, ISAPI |
General functionalities |
Flickerless, dual stream, heartbeat, mirror, user authentication, video mask, watermark |
Interface |
|
Communication interface |
1 RJ45 10M / 100M ethernet port |
On-board storage |
Built-in Micro SD/SDHC/SDXC card slot, up to 64 GB |
General |
|
Operating conditions |
-30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F), humidity 95% or less (non-condensing ) |
Power supply |
DC12V ± 10%, PoE (802.3af) |
Power consumption |
Max. 4W |
Ingress protection level |
IP66 |
Impact protection |
IEC60068-2-75Eh, 20J; EN50102, up to IK10 |
Dimensions (mm) |
99.9 x 97.5 x 46.5 |
Weight |
400 g |