1 Attachment(s)
Thông số giá bán Camera Hikvision HIK-IP6620F-I(S)
Thông số giá bán Camera Hikvision HIK-IP6620F-I(S) một trong các dòng sản phẩn camera của Hikvison đang được phân phối tại Việt Nam. Sản phẩm được bảo hành chính hãng bởi nhà sản xuất HikVison trong vòng 2 năm trên tất cả các địa điểm bán hàng trên toàn quốc
Thông số giá bán Camera Hikvision HIK-IP6620F-I(S)
Mã: HIK-IP6620F-I(S) – Độ phân giải 2.0 megapixel – Ống kính thay đổi tiêu cự: 2.8~12mm – Chống nhiễu 3D DNR & DWDR & BLC – Tiêu chuẩn ngoài trời IP66 – Tầm xa hồng ngoại 30m – Tự chuyển đổi chế độ ngày/đêm Bảo hành: 24 tháng Hãng sản xuất: Hikvision
Dòng sản phẩm CAMERA HIK-IP6620F-I(S) THÂN TRỤ IP 2MP THAY ĐỔI TIÊU CỰ
Đính kèm 7446
Camera |
Image Sensor: |
1/3″ Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination: |
0.01 Lux @(F1.2,AGC ON), 0 Lux with IR
0.014 Lux @(F1.4,AGC ON), 0 Lux with IR |
Shutter time: |
1/3s ~ 1/100,000s |
Lens: |
2.8 – 12 mm @ F1.4,Angle of view: 113°-33.8° |
Lens Mount: |
φ14 |
Day& Night: |
IR cut filter with auto switch |
Wide Dynamic Range: |
Digital WDR |
Digital noise reduction: |
3D DNR |
Compression Standard |
Video Compression: |
H.264/MJPEG |
Video bit rate: |
32Kbps~8Mbps |
Audio Compression: |
-S: G.711/G.722.1/G.726/MP2L2 |
Dual Stream: |
Yes |
Image |
Max. Image Resolution: |
1920 x 1080 |
Frame Rate: |
50Hz: 25fps(1920 × 1080), 25fps (1280 × 960), 25fps (1280 × 720)
60Hz: 30fps(1920 × 1080), 30fps (1280 × 960), 30fps (1280 × 720) |
Image Settings: |
Saturation, brightness, contrast adjustable through client software or web browser |
BLC: |
Yes, zone configurable |
ROI: |
Support |
Network |
Network Storage: |
NAS (Support NFS,SMB/CIFS) |
Alarm Trigger: |
Line Crossing, Intrusion Detection, Motion detection, Dynamic analysis, Tampering alarm, Network disconnect ,IP address conflict, Storage exception |
Protocols: |
TCP/IP,ICMP,HTTP,HTTPS,FTP,DHCP,DNS,DDNS,RTP,RTSP,RTCP ,
PPPoE,NTP,UPnP,SMTP,SNMP,IGMP,802.1X,QoS,IPv6,Bonj our |
General Function: |
User Authentication, Watermark, IP address filtering, anonymous access, flickerless, heartbeat, video mask |
System Compatibility: |
ONVIF (Profile S, Profile G), PSIA, CGI, ISAPI |
Interface |
Communication Interface: |
1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface |
On-board storage: |
Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB |
Reset Button: |
Yes |
General |
Operating Conditions: |
-30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F)
Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply: |
12 VDC ± 10%, PoE (802.3af) |
Power Consumption: |
Max. 7.1 W |
Weather Proof: |
IP67 |
IR Range: |
Up to 30m |
Dimensions: |
95×105×258.6 mm (3.74” × 4.13” × 10.18”) |
Weight: |
1200g |
NOTE:: |
* “-S” series support 1-ch audio I/O and 1-ch alarm I/O |