1 Attachment(s)
Giá bán và thông số Camera Hikvision HIK-IP5301D-I
Camera Hikvision HIK-IP5301D-I là một trong các dòng sản phẩm của HikVision đang đươc bán tại Việt Nam. Sản phẩm được phân phối và bảo hành trên toàn quốc trong vòng 24 tháng, khách hàng có thể chọn lựa sản phẩm này để lắp đặt cho gia đình hay doanh nghiệp
Giá bán và thông số Camera Hikvision HIK-IP5301D-I
Mã sản phẩm nhận diên camera Hikvision: HIK-IP5301D-I
– Độ phân giải 1280×720: 25fps(P)/30fps(N)
– Tầm xa hồng ngoại 10m
– Cảm biến: 1/4 CMOS
– Nguồn cấp: 12V DC±10% Hãng sản xuất: Hikvision
– Ống kính 2.8mm/F2.0 (6/8/12mm) – DWDR, 3D DNR
Khách hàng có thể tìm mua sản phẩm tại các điểm bán camera trên toàn quốc, sản phẩm được bảo hành 2 năm.
Đính kèm 7418
Thông số kỹ thuật từ nhà cung cấp:
Camera |
Image Sensor |
1/4’’ Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination |
0.01Lux @ (F1.2, AGC ON) , 0.028Lux @ (F2.0, AGC ON) , 0 Lux with IR |
Shutter Speed |
1/3 s ~ 1/100,000 s |
Lens |
4mm@ F2.0, Angle of view: 73.1° (2.8/6/8/12mm optional) |
Lens Mount |
M12 |
Day & Night |
IR cut filter with auto switch |
WDR |
Digital WDR |
Angle Adjustment |
Pan:0° – 360°, Tilt: 0° – 75°, Rotation: 0° – 360° |
Compression Standard |
|
Video Compression |
H.264/MJPEG |
H.264 Type |
Baseline Profile / Main Profile |
Video Bit Rate |
32 Kbps – 8 Mbps |
Image |
Max. Resolution |
1280 × 720 |
Frame Rate |
50Hz: 25fps(1280 × 720)60Hz: 30fps (1280 × 720 ) |
Image Enhancement |
BLC/3D DNR |
Image Setting |
Rotate Mode, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness adjustable by client software or web browser |
Network |
Alarm Trigger |
Motion detection, Dynamic analysis, Tampering alarm, Network disconnect , IP address conflict, Storage exception |
Protocols |
TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
Security |
Flash-prevention, dual stream, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP address filtering, anonymous access |
Standard |
ONVIF, PSIA, CGI, ISAPI |
Interface |
Communication Interface |
1 RJ45 10M/100M Ethernet interface |
General |
|
Operating Conditions |
-10 °C – 40 °C (14 °F – 104 °F), Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply |
12V DC±10%, PoE (802.3af) for non”-D” |
Power Consumption |
Max. 3.2W |
IR Range |
10m |
Dimensions |
Φ110 × 80.9 mm |
Weight |
190g |
Order Model |
HIK-IP5301-I, HIK-IP5301D-I |