2 Attachment(s)
Thông số cấu hình giá bán bộ phát WiFi Tplink Acher C9 - AC1900
Thông số cấu hình bộ phát WiFi Tplink Acher C9, Giá bản Router Wifi Acher C9, thông số kỹ thuật bộ phát sóng Tplink ACher C9, thông số Router Wifi AC1900, giá thiết bị Tplink AC1900
Thông số cấu hình giá bán bộ phát WiFi Tplink Acher C9 - AC1900
Bộ phát sóng WiFi ACher C9 là một trong các dòng phát wifi cao cấp của Tp-Link được sử dụng chủ yếu trong các văn phòng - building, các doanh nghiệp công ty sử dụng tầm 20 máy tính trở lên để hoạt động có thể sử dụng bộ phát song này để đảm bảo công việc được hổ trợ hiệu quả nhất.
Khách hàng có thể mua bộ phát sóng Wifi Tplinki Acher C9 tại các cửa hàng lớn như Phong Vũ, các đại lý chính hãng của Tplink ... Tuy nhiên dòng sản phẩm Tplink Acher C9 được phân phối hạn chế nên có nhiều chỗ khách hàng phải đặt hàng trước từ 3 - 7 ngày.
Archer C9 là dòng sản phẩm Wifi thế hệ mới theo của chuẩn Wi-Fi 11ac, làm tăng toàn bộ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 1.9Gbps, tốc độ Wi-Fi 1.3Gbps thông qua băng tần 5GHz thông thoáng và tốc độ 600Mbps qua băng tần 2.4GHz,sóng Wifi sẽ được phủ sóng toàn bộ ngôi nhà của bạn
Với Archer C9 cho phép bạn tận hưởng một kết nối siêu nhanh, hiệu suất kết nối cao ngay tại nhà. Các kết nối có dây Gigabit và Wi-Fi Gigabit nổi bật rất lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn như xem video HD và chơi game trực tuyến liền mạch.
Thông số cấu hình của bộ phát sóng Wifi Tplink Acher C9:
- Kết nối đồng thời băng tần 2.4GHz tốc độ 600Mbps và băng tần 5GHz tốc độ 1300Mbps cho tổng băng thông khả dụng lên đến 1.9Gbps
- 3 ăng ten băng tần kép có thể tháo rời cung cấp vùng bao phủ wi-fi đẳng hướng tối đa và đáng tin cậy
- Bộ xử lý lõi kép 1GHz đảm bảo không bị gián đoạn khi xử lý đồng thời nhiều nhiệm vụ Wi-Fi hoặc có dây
- Hai cổng USB 3.0 và 2.0 - dễ dàng chia sẻ máy in nội bộ, các tập tin và media với các thiết bị trong mạng hoặc từ xa thông qua máy chủ FTP
- Hỗ trợ chuẩn 802.11ac - thế hệ tiếp theo của Wi-Fi
Đính kèm 6788
TÍNH NĂNG WI-FI |
Chuẩn Wi-Fi |
IEEE 802.11ac/n/a 5GHz
IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz |
Băng tần |
2.4GHz và 5GHz |
Tốc độ tín hiệu |
5GHz: lên đến 1300Mbps
2.4GHz: lên đến 600Mbps |
Reception Sensitivity |
5GHz:
11a 6Mbps: -94dBm
11a 54Mbps: -76dBm
11ac HT20: -68dBm
11ac HT40: -64dBm
11ac HT80: -60dBm
2.4GHz
11g 54M: -77dBm
11n HT20: -73dBm
11n HT40: -71dBm |
Công suất truyền tải |
CE:
<20dBm(2.4GHz)
<23dBm(5GHz)
FCC:
<30dBm |
Tính năng Wi-Fi |
Mở/Tắt sóng Wi-Fi, Cầu nối WDS, WMM, thống kê Wi-Fi |
Bảo mật Wi-Fi |
Hỗ trợ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA-PSK2 |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
Giao diện |
4 x cổng LAN 10/100/1000Mbps
1 x cổng WAN 10/100/1000Mbps
1 x cổng USB 3.0 + 1 x cổng USB 2.0 |
Nút |
Nút WPS/Reset
Nút Mở/Tắt Wi-Fi
Nút Mở/Tắt nguồn |
Ăng ten |
3 ăng ten rời băng tần kép |
Bộ cấp nguồn bên ngoài |
12V/3.3A |
Kích thước ( R x D x C ) |
8.7 X 3.4 X 6.6 in. (221 X 86 X 168.5mm) |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
Chất lượng dịch vụ |
WMM, Kiểm soát băng thông |
Dạng WAN |
IP động/IP tĩnh/PPPoE/PPTP(Truy cập kép)/L2TP(Truy cập kép)/Bigpond |
Quản lý |
Kiểm soát truy cập
Quản lý nội bộ
Quản lý từ xa |
DHCP |
Máy chủ, Máy khách, Danh sách DHCP máy khách,
Dành riêng địa chỉ |
Port Forwarding |
Máy chủ ảo, Cổng kích hoạt, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS |
DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through |
PPTP, L2TP, IPSec |
Kiểm soát truy cập |
Quyền kiểm soát của phụ huynh, Kiểm soát quản lý nội bộ, Danh sách máy chủ,
Thời gian biểu truy cập, Quản lý điều luật |
Bảo mật tường lửa |
Tường lửa DoS, SPI
Lọc địa chỉ IP/Lọc địa chỉ MAC/
Lọc tên miền liên kết địa chỉ MAC và IP |
Giao thức |
Hỗ trợ IPv4 và IPv6 |
Tính năng nâng cao |
Tag VLAN cho IPTV |
USB Sharing |
Hỗ trợ Samba (lưu trữ)/ Máy chủ FTP/ Máy chủ Media/ Máy chủ máy in |
Mạng khách |
1 x mạng khách 2.4GHz
1 x mạng khách 5GHz |
Đính kèm 6787
KHÁC |
Chứng chỉ |
CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm |
Router Gigabit Băng tần kép Wi-Fi AC1900 Archer C9
3 ăng ten có thể tháo rời
Bộ cấp nguồn
Dây cáp Ethernet
Hướng dẫn cài đặt nhanh |
System Requirements |
Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, Windows 8/8.1/10
MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Giá bán hiện nay trên thị trường của sản phẩm: 4.450.000đ